27 thg 5, 2013

好想好想 Ước muốn

hǎo xiǎng hǎo xiǎng  hé nǐ zài yīqǐ
好 想 好 想 和 你 在 一起
Rất muốn được ở bên em
hé nǐ yīqǐ shǔ tiānshàng de xīngxīng
和 你 一起 数 天上 的 星星
cùng em đếm những vì sao trên trời
shōují chūntiān de xì yǔ
收集 春天 的 细 雨
góp nhặt những hạt mưa mùa xuân.
hǎo xiǎng hǎo xiǎng hé nǐ zài yīqǐ
好 想 好 想 和 你 在 一起
Rất muốn được ở bên em
tīng nǐ sù shuō gǔlǎo de gùshi
听 你 诉 说 古老 的 故事 
nghe em kể câu chuyện cổ tích 
xì shǔ  nǐ yǎn zhōng de qíngyì
细 数 你 眼 中 的 情意
dò sâu tình ý trong mắt em
hǎo xiǎng hǎo xiǎng hǎo xiǎng hǎo xiǎng
好 想 好 想 , 好 想 好 想
Rất muốn 
hǎo xiǎng hǎo xiǎng hé nǐ zài yīqǐ
好 想 好 想 和 你 在 一起
Rất muốn được ở bên em
tà biàn wànshuǐqiānshān
踏 遍 万水千山
zǒu biàn hǎijiǎo tiānyá
đi khắp muôn sông nghìn núi,
走 遍 海角 天涯
ràng měiyī gè rìzi
 đi khắp chân trời góc biển
让 每一 个 日子
để cho mỗi ngày trôi qua 
dōu chuàn lián chéng wǒmen zuì měilì
都 串 连 成 我们 最 美丽đều trở thành những kỷ niệm đẹp nhất của chúng ta.
zuì měilì de huíyì
最 美丽 的 回忆
kỷ niệm đẹp nhất 
music
hǎo xiǎng hǎo xiǎng  hé nǐ zài yīqǐ
好 想 好 想 和 你 在 一起
bìngjiān kàn  tiānbiān de luòrì
并肩 看 天边 的 落日
bìngjiān tīng lín jiān de niǎo yǔ
并肩 听 林 间 的 鸟 语
hǎo xiǎng hǎo xiǎng hǎo xiǎng hǎo  xiǎng
好 想 好 想 , 好 想 好 想
hǎo xiǎng hǎo xiǎng hé nǐ zài yīqǐ
好 想 好 想 和 你 在 一起
tà biàn wànshuǐqiānshān
踏 遍 万水千山
zǒu biàn hǎijiǎo tiānyá
走 遍 海角 天涯
ràng měiyī gè rìzi
让 每一 个 日子
dōu chuàn lián chéng wǒmen zuì měilì
都 串 连 成 我们 最 美丽
zuì měilì  de huíyì
最 美丽 的 回忆
music
hǎo xiǎng hǎo xiǎng hǎo xiǎng hǎo xiǎng
好 想 好 想 , 好 想 好 想
hǎo xiǎng hǎo xiǎng hé nǐ zài yīqǐ
好 想 好 想 和 你 在 一起
tà biàn wànshuǐqiānshān
踏 遍 万水千山
zǒu biàn hǎijiǎo tiānyá
走 遍 海角 天涯
ràng měiyī gè rìzi
让 每一 个 日子
dōu chuàn lián chéng wǒmen zuì měilì
都 串 连 成 我们 最 美丽
zuì měilì  de huíyì
最 美丽 的 回忆
huíyì huíyì huíyì
回忆 , 回忆 , 回忆 …

生词:
收集 [shōují]
 thu thập; thu gom; tập hợp。
 收集资料。thu thập tư liệu.
 收集废品。thu gom phế liệu.
收集意见
 收集古币

细雨 [xìyǔ]: mưa bui, mưa phùn


诉说 [sùshuō] kể ra; nói ra。
 他在信里诉说着对地质工作的热爱。trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.
万水千山 [wànshuǐqiānshān] muôn sông nghìn núi;
海角天涯 [hǎijiǎo tiānyá] góc biển chân trời;
日子 [rì·zi]
 1. ngày; thời kì,thời gian。
 这个日子好容易盼到了。mong mãi mới có ngày hôm nay.
定个日子咱们聚会一次。
这些日子太忙。
 他走了有些日子了。anh ấy đã đi được một thời gian rồi.
近些日子,你都忙什么呢?
 3. cuộc sống; sinh kế。指生活或生计。
 日子越过越美。cuộc sống ngày càng tốt đẹp.
老百姓的日子越来越好了。
现在日子好过多了。
家里又添了一个吃口,日子过得更加艰难了。老百姓的日子更苦了。 

串连 [chuànlián]
他们正在想如何把节目串连起来. Họ đang suy nghĩ về làm thế nào để liên kết các chương trình với nhau 


并肩 [bìngjiān] kề vai; sánh vai;
我们并肩在桥上走着。
携手并肩
并肩作战
并肩战斗。 


回忆 [huíyì] hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại; kỷ niệm。回想。
 回忆过去nhớ lại quá khứ
 童年生活的回忆。nhớ lại thời thơ ấu.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét