2 thg 4, 2015

做你的愛人 (Làm người yêu của em)


TỪ MỚI 
独自 [dúzì] một mình; tự mình。自己一个人。
  独自玩耍   chơi đùa một mình
  就他一人独自在家。  chỉ có một mình anh ấy ở nhà



彷徨  [pánghuáng]do dự; lưỡng lự; băn khoăn (không biết đi hướng nào)。走来走去。犹疑不决,不知往哪个方向去。也作旁皇。
  彷徨歧途。  do dự đứng trước ngã ba đường.


流浪  [liúlàng]  lưu lạc; lang thang。生活没有着路,到处转移,随地谋生。
  流浪者。  kẻ lang thang.
  流浪街头。  lang thang đầu đường xó chợ.

遗忘  [yíwàng] quên; quên sạch; quên mất。忘记。

  童年的生活,至今尚未遗忘。
  cuộc sống thời niên thiếu đến bây giờ vẫn không quên.

 抛弃  [pāoqì]  vứt bỏ; quẳng đi; vứt đi。扔掉不要。


飞翔  [fēixiáng]  bay lượn; vờn bay。盘旋地飞,泛指飞。
  展翅飞翔   giang cánh bay lượn
  鸽子在天空飞翔。  chim bồ câu bay lượn trên không trung.

拒绝  [jùjué] cự tuyệt; từ chối; khước từ (thỉnh cầu, ý kiến, quà biếu)。不接受(请求、意见或赠礼)。
  拒绝诱惑。  cự tuyệt dụ dỗ.
  拒绝贿赂。  cự tuyệt nhận hối lộ.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét